Có 2 kết quả:
斤斗 jīn dǒu ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ • 筋斗 jīn dǒu ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 筋斗[jin1 dou3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tumble
(2) somersault
(2) somersault
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0